Có 2 kết quả:
不辞辛苦 bù cí xīn kǔ ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ • 不辭辛苦 bù cí xīn kǔ ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make nothing of hardships
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make nothing of hardships
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0